Việt
Nhựa
nhựa thông
chất nhựa
Hác xơ.
hắc ín
dầu thông.
nhựa cây
một dãy núi ở nước Cộng Hòa Liên Bang Đức
Anh
resin
gum
resinous substance
Đức
Harz
harzhaltiger Bestandteil
ungeformte Kunststoffmasse
Pháp
gomme
résine
substance résineuse
Harz (im Engl. sensu lato: Rohmaterial für Rohstoffe für Kunststoffe/Lacke etc.), ungeformte Kunststoffmasse (vor Ausrüstung) (' Harz' , Kunstharz-Rohstoff)
Harz /[ha:rts], das; -es, -e/
nhựa thông; nhựa cây;
Harz /der; -es/
một dãy núi ở nước Cộng Hòa Liên Bang Đức (deutsches Mittelgebirge);
Harz /m (núi)/
Harz /n -es, -e/
nhựa, hắc ín, nhựa thông, dầu thông.
Harz /nt/CNSX, C_DẺO, KT_DỆT/
[EN] gum, resin
[VI] nhựa
[EN] resin
[VI] nhựa,
[VI] nhựa (cây)
Harz /ENERGY-OIL/
[DE] Harz
[EN] gum
[FR] gomme
Harz,harzhaltiger Bestandteil /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Harz; harzhaltiger Bestandteil
[EN] resin; resinous substance
[FR] résine; substance résineuse
[VI] Nhựa
[VI] chất nhựa