pechig /a/
thuộc] nhựa; có nhựa.
Harz /n -es, -e/
nhựa, hắc ín, nhựa thông, dầu thông.
teerig /a/
thuộc] dầu chưng, nhựa chưng, hắc ín, nhựa.
Pech /n/
1. -(e)s, -e nhựa cây, nhựa, hắc in, dầu thông; 2. -(e)s [sự] thất bại; ♦ Pech an den Fingern haben vụng về, chậm chạp, lù đù; Pech an den Hosen haben ngồi lâu, ngồi lì, ngồi miết (ỏ quán bia;