rubber /xây dựng/
dải cao su
rubber
giấy tráng cao su
rubber /xây dựng/
sợi cao su
rubber /hóa học & vật liệu/
vật liệu có chứa cao su
Chỉ vật liệu có cao su là thành phần chủ yếu. Như, sợi cao su.
Describing materials in which rubber is a primary ingredient. Thus, rubber fiber.
rubber /toán & tin/
nhựa, cao su
rubber, tire
lốp xe
mineral caoutchouc, rubber /hóa học & vật liệu/
cao su khoáng
Bất kì loại polyme tự nhiên hay tổng hợp cao, đặc trưng bởi tính đàn hồi; cao su tự nhiên là loại cis-polyisopren; cao su tự nhiên sinh học bao gồm resilin, abductin, và elastin.
Any of various natural or synthetic high polymers characterized by their elasticity; natural rubber is cis-polyisoprene; biological protein rubbers include resilin, abductin, and elastin.
India rubber, rubber /hóa học & vật liệu/
cao su Ấn Độ
neutral resins, rubber
nhựa trung tính
crude rubber, raw refuse, raw rubber, rubber
cao su thô