Việt
dải cao su
băng cao su
Anh
rubber
Đức
Gummiband
Mischungsfell
Dải cao su hỗn hợp
abgelegtes Fell
Dải cao su xếp chồng lên
Streifenkühlanlage
Thiết bị làm nguội dải cao su
Die Kautschukbahn wird mittels eines Stahlbandes oder eines mit Gummi belegten Stahlbandes auf die beheizbare Trommel gepresst.
Một băng thép hoặc một băng thép phủ cao su được sử dụng để ép dải cao su lên tang trống được nung nóng.
Am Ende der Maschine wird das Fell endlos in Schlaufen, d. h.nach dem Wig-Wag-System abgelegt.
Tại vị trí cuối cùng của máy,dải cao su được xếp liên tục kiểu chữ chi chồnglên nhau, nghĩa là theo kiểu dích dắc.
Gummiband /das (PI. ...bänder)/
băng cao su; dải cao su;
rubber /hóa học & vật liệu/
rubber /xây dựng/