Việt
băng cao su
dải cao su
Anh
proofed tape
Đức
Gummiband
Gummibahn
Băng cao su
Kautschukbahn
Dải băng cao su
Gummituch-Rakel
Tấm gạt trên dải băng cao su
Abdichtung: Gummibahn
Lớp bít kín (chống rò): dải băng cao su
:: Vulkanisation der Kautschukbahnen mit der Rotationsvulkanisationsanlage
Lưu hóa băng cao su với thiết bị lưu hóa quay
Gummiband /das (PI. ...bänder)/
băng cao su; dải cao su;
proofed tape /hóa học & vật liệu/
băng (cọc) cao su
proofed tape /cơ khí & công trình/