TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng nhựa

bằng nhựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhựa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bằng nhựa

resinous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 resinous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schilder (z.B. aus Kunststoff, Metall oder Email)

Các bảng hiệu (t.d. như bằng nhựa, kim loại hay bằng sứ)

DIN 8062 Rohre aus weichmacherfreiem Polyvinylchlorid – Maße.

DIN 8062 Ống bằng nhựa PVC không chứa chất hóa dẻo – Kích cỡ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Normteile aus Kunststoff

Chi tiết tiêu chuẩn bằng nhựa

EpoxydharzVerlegesystem

Hệ thống lót bằng nhựa epoxy

UP-Harz-Heizöltank

Hình 1: Bồn chứa dầu đốt sưởi  bằng nhựa UP

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

resinous

(thuộc ) nhựa, bằng nhựa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resinous

bằng nhựa

 resinous /hóa học & vật liệu/

bằng nhựa