Việt
nhựa
bằng nhựa
dạng nhựa
Anh
resinous
Đức
harzig
Harz...
harzig, Harz...
(thuộc ) nhựa, bằng nhựa
['rezinəs]
o dạng nhựa, (thuộc) nhựa, bằng nhựa
óng ánh hoặc phản xạ trên mặt các hạt khoáng vật nom giống nhựa.
(thuộc) nhựa