Việt
nhựa thông
nhựa
colophan
cô -lô -phan
Anh
rosin
Đức
Geigenharz
Geigenharz /n -es/
nhựa thông, cô -lô -phan; Geigen
Geigenharz /nt/HOÁ/
[EN] rosin
[VI] nhựa; nhựa thông, colophan