Việt
nhựa chưng
dầu chưng
hắc ín
nhựa.
Đức
Teer
teerig
Teer /m -(e)s, -e/
dầu chưng, nhựa chưng; nhựa, hắc ín, nhựa tổng hợp, nhựa thông nấu.
teerig /a/
thuộc] dầu chưng, nhựa chưng, hắc ín, nhựa.
Teer m