TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

teer

nhựa than đá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhựa đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hắc ín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cactông tẩm nhựa đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dầu chưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhựa chưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

teer

tar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pitch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tarred board

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

teer

Teer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

teer

goudron

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Teer /m -(e)s, -e/

dầu chưng, nhựa chưng; nhựa, hắc ín, nhựa tổng hợp, nhựa thông nấu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Teer /PLANT-PRODUCT/

[DE] Teer

[EN] tar

[FR] goudron

Teer

[DE] Teer

[EN] tar

[FR] goudron

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Teer

tar

Teer

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teer /m/XD/

[EN] pitch, tar

[VI] nhựa than đá

Teer /m/C_DẺO, VT_THUỶ/

[EN] tar

[VI] nhựa đường, hắc ín

Teer /nt/GIẤY, B_BÌ/

[EN] tarred board

[VI] cactông tẩm nhựa đường