Việt
nhựa than đá
nhựa đường
hắc ín
cactông tẩm nhựa đường
dầu chưng
nhựa chưng
Anh
tar
pitch
tarred board
Đức
Teer
Pháp
goudron
Teer /m -(e)s, -e/
dầu chưng, nhựa chưng; nhựa, hắc ín, nhựa tổng hợp, nhựa thông nấu.
Teer /PLANT-PRODUCT/
[DE] Teer
[EN] tar
[FR] goudron
Teer /m/XD/
[EN] pitch, tar
[VI] nhựa than đá
Teer /m/C_DẺO, VT_THUỶ/
[VI] nhựa đường, hắc ín
Teer /nt/GIẤY, B_BÌ/
[EN] tarred board
[VI] cactông tẩm nhựa đường