Việt
hắc in
-s
-e nhựa cây
nhựa
dầu thông
-s thất bại
Đức
Pech
Zusammenhalten wie Pech und Schwefel (ugs.)
không thể tách rời, không thể chia lìa
Pech /n/
1. -(e)s, -e nhựa cây, nhựa, hắc in, dầu thông; 2. -(e)s [sự] thất bại; ♦ Pech an den Fingern haben vụng về, chậm chạp, lù đù; Pech an den Hosen haben ngồi lâu, ngồi lì, ngồi miết (ỏ quán bia;
Pech /[peẹ], das; -s, seltener/
hắc in;
không thể tách rời, không thể chia lìa : Zusammenhalten wie Pech und Schwefel (ugs.)