TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hắc in

hắc in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hắc in

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e nhựa cây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hắc in

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dầu thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s thất bại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hắc in

Pech

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hắc in

Pech

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zusammenhalten wie Pech und Schwefel (ugs.)

không thể tách rời, không thể chia lìa

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pech /n/

1. -(e)s, -e nhựa cây, nhựa, hắc in, dầu thông; 2. -(e)s [sự] thất bại; ♦ Pech an den Fingern haben vụng về, chậm chạp, lù đù; Pech an den Hosen haben ngồi lâu, ngồi lì, ngồi miết (ỏ quán bia;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pech /[peẹ], das; -s, seltener/

hắc in;

không thể tách rời, không thể chia lìa : Zusammenhalten wie Pech und Schwefel (ugs.)