TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gum

nhựa

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tẩm cao su

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất gôm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

gôm xăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

keo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gôm

 
Tự điển Dầu Khí

cao su

 
Tự điển Dầu Khí

chất tẩy

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

phết keo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gum

gum

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

resin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tara gum

E417

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tara gum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
acacia gum

E414

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acacia gum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arabic gum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gum arabic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
xanthan gum

E415

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

xanthan gum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
gum :

Genito-urinary medicine

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

GUM :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

gum

Harz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gummi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Naturkautschuck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pflanzliches Gummi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gummieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Harzrückstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
tara gum

E417

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tarakernmehl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
acacia gum

Akariengummi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gummi arabicum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

arabisches Gummi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
xanthan gum

E415

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gummi Xanthan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
gum :

Urogenitalmedizin

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

GUM:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

gum

gomme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
tara gum

E417

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gomme tara

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
acacia gum

E414

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gomme acacia

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gomme arabique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
xanthan gum

E415

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gomme xanthane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
gum :

Médecine génito-urinaire

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

GOMME:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Genito-urinary medicine,GUM :

[EN] Genito-urinary medicine, GUM :

[FR] Médecine génito-urinaire, GOMME:

[DE] Urogenitalmedizin, GUM:

[VI] khoa chuyên về các bệnh lây truyền qua đường tình dục, và các hệ quả trên cơ quan sinh dục, đường tiểu cùng các bộ phận khác của cơ thể.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gummieren /vt/IN/

[EN] gum

[VI] phết keo, tẩm cao su

Harzrückstand /m/CNSX/

[EN] gum

[VI] gôm xăng (dầu)

Harz /nt/CNSX, C_DẺO, KT_DỆT/

[EN] gum, resin

[VI] nhựa

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

gum

Chất gôm, chất tẩy

gum

Chất gôm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gum /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gummi; Naturkautschuck; pflanzliches Gummi

[EN] gum

[FR] gomme

gum /ENERGY-OIL/

[DE] Harz

[EN] gum

[FR] gomme

E417,tara gum /INDUSTRY-CHEM/

[DE] E417; Tarakernmehl

[EN] E417; tara gum

[FR] E417; gomme tara

E414,acacia gum,arabic gum,gum arabic /FOOD/

[DE] Akariengummi; Gummi arabicum; arabisches Gummi

[EN] E414; acacia gum; arabic gum; gum arabic

[FR] E414; gomme acacia; gomme arabique

E415,xanthan gum /INDUSTRY-CHEM/

[DE] E415; Gummi Xanthan

[EN] E415; xanthan gum

[FR] E415; gomme xanthane

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gum

chất gôm

gum

gôm xăng

Tự điển Dầu Khí

gum

[gʌm]

  • danh từ

    o   gôm

    Polisacarit thực vật hoặc những chất dẫn xuất có tính ưa nước. Gôm không hoà tan trong cồn.

    o   nhựa, cao su

  • động từ

    o   tẩm cao su

    §   accelerated gum : nhựa tăng tốc

    §   elemi gum : nhựa (dầu) trám

    §   existent gum : nhựa sẵn có

    §   gasoline gum : nhựa xăng

    §   gasoline existent gum : nhựa sẵn có trong xăng

    §   gasoline potential gum : nhựa tiềm tàng trong xăng

    §   kauri gum : nhựa thông kauri (ở New Ziland)

    §   nauli gum : nhựa nauli

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    gum

    keo (thực vât)