bleaching agent
chất tẩy
cleanser
chất tẩy
leaching agent
chất tẩy
packing compound /hóa học & vật liệu/
chất tẩy (axit)
remover /hóa học & vật liệu/
chất tẩy (màu)
packing compound /cơ khí & công trình/
chất tẩy (axit)
remover /hóa học & vật liệu/
chất tẩy (màu)
welding flux /hóa học & vật liệu/
chất tẩy, muối hàn
welding flux /hóa học & vật liệu/
chất tẩy, muối hàn