welding flux /hóa học & vật liệu/
muối hàn
welding flux /hóa học & vật liệu/
chất tẩy, muối hàn
welding flux /hóa học & vật liệu/
chất trợ dung hàn
welding flux /điện/
chất trợ dung hàn
non volatile vehicle, welding flux
dung môi không bay hơi
Hợp chất dùng trong lúc hàn để tẩy và ngừa sự ôxi hóa, cũng dùng để tăng gia sự nóng chảy của mối hàn.
soldering flux, welding compound, welding flux
chất trợ dung hàn
bleaching agent, leaching agent, scouring agent, welding flux, cleanser /hóa học & vật liệu/
chất tẩy trắng
Chất làm sạch ở dưới dạng bột hay chất lỏng, dùng để làm sạch bồn tắm hay bể phốt.
A cleaning preparation, such as a liquid or powder, for scouring sinks or bathtubs.
fluxing agent, fusing agent, welding composition, welding compound, welding flux
thuốc hàn