cleanser
chất tẩy
cleanser
chất làm sạch
cleanser /xây dựng/
cái nạo (vét)
cleanser
cái nạo (vét)
cleanser
bột đánh bóng
chipperman, cleanser /cơ khí & công trình/
thợ làm sạch
buffing, cleanser, putty
bột đánh bóng
pre cleaner, cleanser, coil-capacitor type filter, filler
bộ lọc sơ cấp
cleaning material, cleanser, cleansing compound, decontaminant, detergent
chất làm sạch
bleaching agent, leaching agent, scouring agent, welding flux, cleanser /hóa học & vật liệu/
chất tẩy trắng
Chất làm sạch ở dưới dạng bột hay chất lỏng, dùng để làm sạch bồn tắm hay bể phốt.
A cleaning preparation, such as a liquid or powder, for scouring sinks or bathtubs.