putty
sự gắn matit
putty /hóa học & vật liệu/
bột đánh bóng (kim loại)
putty /xây dựng/
bột đánh bóng-matít
putty /hóa học & vật liệu/
miết mạch
putty /xây dựng/
ma tít gắn kính cửa
putty /xây dựng/
trát matit
putty
keo trét
putty
keo trét kiếng
putty
ma tít gắn kính cửa
putty /hóa học & vật liệu/
ma tít, vữa vôi
1. vật liệu kết dính nhão dùng để gắn xi. 2. loại xi măng mịn làm từ vôi và nước trộn với vữa Pari và cát, dùng làm lớp vữa cuối phủ ngoài.
1. a doughy adhesive material used for sealing.a doughy adhesive material used for sealing.?2. a creamy cement of lime and water that is mixed with plaster of Paris and sand for use as a finished plaster coating.a creamy cement of lime and water that is mixed with plaster of Paris and sand for use as a finished plaster coating.
putty /cơ khí & công trình/
sự bôi chất gắn
putty /xây dựng/
sự bôi chất gắn
putty
bột đánh bóng
putty
bột đánh bóng (kim loại)
putty
sự bôi chất gắn
putty, puttying /xây dựng/
sự gắn matit
blot, putty /xây dựng/
quét lớp lót
putty, trowel /xây dựng/
bả matít
putty, void filling /xây dựng/
trát kín
buffing, cleanser, putty
bột đánh bóng
proof, putty, seal
bít kín
laitance layer, putty, slurry
lớp vữa xi măng
point, putty, strike, trowel
miết mạch xây
cement, putty, seal, stuff
gắn xi măng
insert, lay, putty, void filling
chèn lấp
lime putty, lime slurry, lime stuff, putty
vữa vôi (để trát)
cement, lute, putty, seal, stuff, trowel
gắn matít
putty, putty power
bột đánh bóng (kim loại)