trowel /hóa học & vật liệu/
miết mạch
trowel /xây dựng/
cái bay (thợ nề)
smoothing, trowel
tụ làm nhẵn
putty, trowel /xây dựng/
bả matít
smoothing trowel, spatula, trowel
cái bay dùng để xoa phẳng (vữa)
point, putty, strike, trowel
miết mạch xây
cement, lute, putty, seal, stuff, trowel
gắn matít
plane smoothing, skim, smoldering fire, smooth, strike, trowel
làm phẳng mặt