stuff
bể chứa bột
stuff /xây dựng/
tretolit
stuff /xây dựng/
vật nét
load, stuff /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
bốc xếp
item, stuff /hóa học & vật liệu/
vật phẩm
menu item, stuff
thực món
stock chest, stuff
bể chứa bột
square stock, stuff
vật liệu cán vuông
seal support ring, stuff
vòng tựa bít kín
filler, gasket, stuff
vật độn
filling material, pack, stuff
độn
insulating fill, pack, stuff
nhồi đầy chất cách nhiệt
waterproofing render, stuff, pointing /xây dựng/
lớp vữa trát
Vữa được sử dụng để hoàn thiện công việc liên quan đến đá.
The mortar used as a finishing touch to stone work.
grease fitting or lubricant fitting, stuff
vú mỡ
cement, putty, seal, stuff
gắn xi măng
metallic packing, stuff, stuffing material
vật liệu độn kim loại
saturant, stuff, substance,fundamental part /y học/
chất để bão hòa
cement, lute, putty, seal, stuff, trowel
gắn matít
lining materials, purl material, shimstock, stuff, stuffing material
vật liệu đệm