TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

saturant

chất để bão hòa

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bão hoà

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất tẩm

 
Tự điển Dầu Khí

bão hòa

 
Tự điển Dầu Khí

chất làm bão hoà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất làm bão hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tẩm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hút

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

saturant

saturant

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 saturating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stuff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 substance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fundamental part

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

saturating

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

saturant

Sättigungsmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

saturating,saturant

bão hoà (thuộc)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

saturant

bão hoà, tẩm, hút

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

saturant

chất để bão hòa

saturant, saturating

chất làm bão hòa

saturant, stuff, substance,fundamental part /y học/

chất để bão hòa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sättigungsmittel /nt/HOÁ/

[EN] saturant

[VI] chất làm bão hoà

Tự điển Dầu Khí

saturant

  • danh từ

    o   chất để bão hòa, chất tẩm

  • tính từ

    o   bão hòa

    §   floor saturant : chất tẩm sàn

    §   roof saturant : chất tẩm mái