TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất làm bão hòa

chất làm bão hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất làm bão hòa

saturant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saturating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impregnant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saturant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

saturant, saturating

chất làm bão hòa

 impregnant, saturant /hóa học & vật liệu/

chất làm bão hòa