TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bão hoà

Bão hoà

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tẩm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hút

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bão hoà

Saturation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

saturant

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Degree of saturaion

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

saturated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

saturating

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

satiation

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

bão hoà

satt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gesättigt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

bão hoà

Saturation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Degré de saturation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

saturant

bão hoà, tẩm, hút

Từ điển phân tích kinh tế

satiation,saturation

bão hoà

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

saturating,saturant

bão hoà (thuộc)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

satt /adj/IN/

[EN] saturated

[VI] (được) bão hoà

gesättigt /adj/KT_LẠNH/

[EN] saturated (được)

[VI] (được) bão hoà

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Bão hoà

[EN] Saturation

[VI] Bão hoà [sự]

[FR] Saturation

[VI] Hiện tượng nước chứa đầy các lỗ rỗng trong đất.

Bão hoà

[EN] Degree of saturaion

[VI] Bão hoà [độ]

[FR] Degré de saturation

[VI] Mức độ lấp đầy nước trong các lỗ rỗng của đất. Là tỷ số của thể tích các lỗ rỗng chứa đầy nước trên tổng số thể tích các lỗ rỗng.