Bão hoà
[EN] Saturation
[VI] Bão hoà [sự]
[FR] Saturation
[VI] Hiện tượng nước chứa đầy các lỗ rỗng trong đất.
Bão hoà
[EN] Degree of saturaion
[VI] Bão hoà [độ]
[FR] Degré de saturation
[VI] Mức độ lấp đầy nước trong các lỗ rỗng của đất. Là tỷ số của thể tích các lỗ rỗng chứa đầy nước trên tổng số thể tích các lỗ rỗng.