TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

saturation

sự bão hòa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Bão hoà

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

Trạng thái bão hoà

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

bão hoĩì

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Bão hòa

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

độ bão hoà

 
Tự điển Dầu Khí

sự tẩm

 
Tự điển Dầu Khí

sự bão hoà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự bão hoà base ~ bão hoà bazơ water ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

water logging sự bão hoà trong nước ~ degrate độ bão hoà ~ factor nhân tố bão hoà ~ pressure áp lực bãohoà ~ indicce tỷ lệ bão hoà ~ level bề mặt áp kế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mức độ bão hoà ~ zone đới bãohoà

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ bão hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bão hòa từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái bão hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sắc màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cường độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự no

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
degree of saturation

độ bão hòa nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
magnetic saturation

sự bão hòa từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 state of saturation

trạng thái bão hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
saturation hysteresis loop

vòng trễ bão hòa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 magnetic saturation

sự bão hòa từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

saturation

saturation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển phân tích kinh tế

Intensity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 Hue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chroma

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

satiation

 
Từ điển phân tích kinh tế
degree of saturation

degree of saturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
magnetic saturation

magnetic saturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 state of saturation

 saturate state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saturated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saturated condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saturated state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 state of saturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saturation state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
saturation hysteresis loop

saturation hysteresis loop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saturate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 magnetic saturation

 magnetic saturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

saturation

Sättigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Saettigung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Buntheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

saturation

Saturation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effet de saturation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intensité chromatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

teinte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tonalité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tonalité chromatique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế

satiation,saturation

bão hoà

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

saturation

Sự bão hòa

Trong các dung dịch, lượng lớn nhất của 1 chất có thể hòa tan trong một chất lỏng mà không bị kết tủa hoặc bay vào không khí.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

saturation

sự bão hòa, sự no

Từ điển môi trường Anh-Việt

Saturation

Trạng thái bão hoà

The condition of a liquid when it has taken into solution the maximum possible quantity of a given substance at a given temp-erature and pressure.

Trạng thái của một chất lỏng khi nó tạo thành dung dịch với lượng lớn nhất có thể của một chất ở một nhiệt độ và áp suất nhất định.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sättigung

saturation

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

saturation

Sự bão hòa

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Saturation

[DE] Sättigung

[VI] Trạng thái bão hoà

[EN] The condition of a liquid when it has taken into solution the maximum possible quantity of a given substance at a given temp-erature and pressure.

[VI] Trạng thái của một chất lỏng khi nó tạo thành dung dịch với lượng lớn nhất có thể của một chất ở một nhiệt độ và áp suất nhất định.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saturation /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Saettigung

[EN] saturation

[FR] saturation

saturation /SCIENCE/

[DE] Sättigung

[EN] saturation

[FR] saturation

saturation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Sättigung

[EN] saturation

[FR] saturation

saturation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Sättigung

[EN] saturation

[FR] saturation

saturation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Sättigung

[EN] saturation

[FR] effet de saturation; saturation

chroma,intensity,saturation /SCIENCE/

[DE] Buntheit

[EN] chroma; intensity; saturation

[FR] intensité chromatique; teinte; tonalité; tonalité chromatique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

saturation

độ bão hòa

saturation

sự bão hòa

saturation

sự bão hòa từ

saturation

trạng thái bão hòa

saturation /điện lạnh/

sự bão hòa từ

 Hue,Saturation,Intensity /điện tử & viễn thông/

sắc màu, độ bão hòa, cường độ

degree of saturation, saturation

độ bão hòa nước

Mức độ mất màu, chuyển từ trắng đến màu tinh khiết trong quang phổ; màu nhạt được gọi là có độ bão hòa thấp, màu sẫm là màu có độ bão hòa cao.

magnetic saturation, saturation /điện lạnh/

sự bão hòa từ

 saturate state, saturated, saturated condition, saturated state, saturation, state of saturation, saturation state /xây dựng/

trạng thái bão hòa

saturation hysteresis loop, saturation, saturate /xây dựng/

vòng trễ bão hòa

 magnetic saturation, saturation /điện lạnh/

sự bão hòa từ

Lexikon xây dựng Anh-Đức

saturation

saturation

Saettigung

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

saturation

sự bão hoà base ~ bão hoà bazơ water ~ , water logging sự bão hoà trong nước ~ degrate độ bão hoà ~ factor nhân tố bão hoà ~ pressure áp lực bãohoà ~ indicce tỷ lệ bão hoà ~ level bề mặt áp kế , mức độ bão hoà ~ zone đới bãohoà

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sättigung /f/M_TÍNH, ĐIỆN, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, TV, KT_LẠNH, CNH_NHÂN, GIẤY, V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] saturation

[VI] sự bão hoà

Tự điển Dầu Khí

saturation

[, sæt∫ə'rei∫n]

  • danh từ

    o   độ bão hoà

    - Phần trăm thể tích của các chất lưu khác nhau (nước, dầu và khí) trong khoảng lỗ rỗng của đá.

    - Lượng khí hoà tan trong một chất lỏng.

    - Lượng muối hoà tan trong chất lỏng.

    o   sự bão hòa, sự tẩm

    §   funicular saturation : sự tẩm dây (cáp)

    §   insular saturation : sự tẩm cách ly, sự tẩm cách điện

    §   irreductible saturation : sự bão hòa không khử

    §   oil saturation : sự bão hòa bằng dầu, sự tẩm dầu

    §   residual saturation : sự bão hòa dư

    §   residual gas saturation : sự bão hòa khí dư

    §   residual oil saturation : sự bão hòa dầu dư

    §   water saturation : sự bão hòa nước, sự tẩm nước

    §   saturation diving : lặn sâu

    §   saturation exponent : số mũ bão hoà

    §   saturation factor : hệ số bão hoà

    §   saturation pressure : áp suất bão hoà

    §   saturation retort : bình chưng bão hoà

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    saturation

    bão hòa; bđo hòa anot; bão hòa nhiệt độ; độ bão hòa màu 1. Bão hòa là điều kiện xảy ralchi một tranzlto được kích sao cho nó định thiên theo chiều thuận (eolectơ trớ nên dương so vơi bazơ, ví dụ ơ loai tranzito pnpy Ở thiết b| chuyền mạch hoặc bộ khuếch iđại, trạng thái dẫn hoàn toàn, ỏ bảo hòa, thiết b| chuyền dòng khả dĩ cực đại. Thuật ngữ này hay dùng nhất đốt vơi các mạch chứa các tranzito lưỡng cực hoặc hiệu ứng trường; 2. Bão hòa anot, xem anode saturation. 3. Băo hòa nhiệt độ, xem temperature saturation. 4. Trong đố họa màu và in ấn, độ bão hòa màu là lương màu vơi sắc độ xác đinh, thường được xác đ|nh như số phần trãm từ 0% tới 100%.

    Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

    Saturation

    [EN] Saturation

    [VI] Bão hoà [sự]

    [FR] Saturation

    [VI] Hiện tượng nước chứa đầy các lỗ rỗng trong đất.

    Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

    Saturation

    Bão hòa

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    saturation

    bão hoĩì

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    saturation

    sự bão hòa