TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng thái bão hòa

trạng thái bão hòa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

trạng thái bão hòa

saturated state

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

saturation state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

saturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

state of saturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

saturate state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

saturated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

saturated condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saturate state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saturated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saturated condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saturated state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 state of saturation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saturation state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Sterilisation des Separators erfolgt im Stillstand zusammen mit den übrigen Anlagenkomponenten mit Sattdampf von maximal 127 °C bei einem Druck bis 2,5 bar für die entsprechende Sterilisationsdauer (Seite 106).

Việc tiệt trùng của máy ly tâm lọc diễn ra lặng lẽ cùng với các thành phần còn lại của hệ thống ở trạng thái bão hòa hơi nước với nhiệt độ tối đa 127 ° C và áp suất 2,5 bar cho thời gian tiệt trùng tương ứng (trang 106).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine vom Sättigungszustand weit entfernte Lösung nennt man verdünnt und eine annähernd gesättigte Lösung bezeichnet man als konzentrierte Lösung.

Dung dịch xa trạng thái bão hòa được gọi là dung dịch loãng và gần trạng thái bão hòa được gọi là dung dịch đậm đặc.

Der natürliche Prozess der Feuchtigkeitsaufnahme bis zum Sättigungszustand läuft sehr langsam ab.

Quá trình tự nhiên của sự hấp thụ ẩm đến trạng thái bão hòa xảy ra rất chậm.

Bei größeren Bauteilwandstärken kann das bis zu mehreren Monaten dauern.

Đối với các chi tiết có lớp vỏ dày đáng kể thì quá rình hấp thụ ẩm có thể kéo dài đến nhiều tháng để đạt được trạng thái bão hòa.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

saturation state

trạng thái bão hòa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

saturation

trạng thái bão hòa

saturation state

trạng thái bão hòa

state of saturation

trạng thái bão hòa

saturate state /xây dựng/

trạng thái bão hòa

saturated /y học/

trạng thái bão hòa

saturated condition /y học/

trạng thái bão hòa

saturated state /y học/

trạng thái bão hòa

saturated condition

trạng thái bão hòa

saturate state

trạng thái bão hòa

saturated state

trạng thái bão hòa

 saturate state, saturated, saturated condition, saturated state, saturation, state of saturation, saturation state /xây dựng/

trạng thái bão hòa

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

saturated state

trạng thái bão hòa