saturated
['sæt∫əreitid]
tính từ o bão hoà, no
Tính từ chỉ dung dịch không còn khả năng hoà tan thêm bất kỳ chất hoà tan nào nữa.
§ saturated core : mẫu lõi bão hoà dầu
§ saturated gas : khí bão hoà
§ saturated hydrocarbon : hiđrocachon bão hoà
§ saturated oil : dầu bão hoà
§ saturated pool : bể bão hoà
§ saturated solution : dung dịch bão hoà