TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nổ

nổ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

bật

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
nở

nở

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
no

NO

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nobeli

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
nơ

nơ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển của người sử dụng

củ hành

 
Tự điển của người sử dụng
nợ

nỢ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
nỏ

nỏ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nó

nó

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
cái nỏ

cái nỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
con nợ

con nợ

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
nỗ

Nỗ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
nỡ

Nỡ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
cái nơ

cái nơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nỏ 

bé

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nỏ 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

no

Nobelium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

No

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nitrogen oxide

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
nổ

explode

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

burst

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

explosion

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

blow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 air blast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 burst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plosive

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
nở

Bulking

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 belly out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dilate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hatch

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
nợ

 debt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

debt

 
Từ điển phân tích kinh tế
cái nỏ

 cross bow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
con nợ

Debtor

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
nơ

bow

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

bow tie

 
Tự điển của người sử dụng

spring onion

 
Tự điển của người sử dụng
nỏ 

small

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

no

Stickoxid

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

satt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gesättigt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

No

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nobelium

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
nơ

Schleife

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Litze

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schnur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fliege

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Haarschleife

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nơ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bogen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Schluppe

 
Tự điển của người sử dụng
nó

er

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

D ihm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

A ihn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

pers.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kolben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nó

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nợ

schuldig bleiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schuld

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rückständige Zahlung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pflicht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verpflichtung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schuldigkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nỢ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
nổ

schmelzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

platzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

krepieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

losgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nỏ

Expansionsiahigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Expansionsgrad

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái nơ

Mascherl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fliege

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nở

Foisonnement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hydrierung von ungesättigten Aldehyden zu ungesättigten Alkoholen

Hydro hóa aldehyd chưa no thành rượu chưa no

Hydrierung von ungesättigten Fettsäuren zu gesättigten Fettsäuren

Hydro hóa các acid béo chưa no thành acid no

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schließer

NO

Das gesättigte Ethan (C2H6) wird im ungesättigten Zustand Ethen (C2H4) genannt usw. Alle ungesättigten Kohlenwasserstoffe mit Doppelbindung bekommen die Endung „-en".

Chất ethan no (C2H6) được gọi là ethen (C2H4) khi không no. Tất cả hydrocarbon không no với nối đôi có hậu tố là "-en".

■ Gesättigte Kohlenwasserstoffverbindungen (Alkane)

■ Hợp chất hydrocarbon no (alkan)

Từ điển toán học Anh-Việt

small

bé, nỏ 

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

plosive

(phụ âm) bật, (phụ âm) nổ

Tự điển của người sử dụng

nơ,củ hành /dệt may/

[DE] Schluppe

[EN] bow tie; spring onion

[VI] nơ; củ hành

[DE] Schluppe steht für: Kurzbezeichnung für Schluppenzwiebel, siehe Winterzwiebel. ..Süddeutsches und österreichisches Wort für Schleife, besonders bei der Bekleidung, siehe Schleife (Kleidung)

[EN]

[VI]

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krepieren /[kre'pi:ron] (sw. V.; ist)/

nổ (đạn, chất nổ);

losgehen /(unr. V.; ist)/

nổ (súng);

Mascherl /das; -s, -n (ôsteiT.)/

cái nơ (Schleife, Fliege);

Fliege /['fli:go], die; -, -n/

cái nơ (cài thay cà-vạt);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Expansionsiahigkeit /f =, -en (vật lý)/

f =, -en (vật lý) tính, độ] nỏ; Expansions

Expansionsgrad /m -(e)s (vật lý)/

độ] nỏ; Expansions

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

hatch

Nở (ra)

Quá trình nở.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Bogen

[EN] bow

[VI] nơ

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Nỏ

cái ná bắn nỏ, cung nỏ.

Nổ

bật thành tiếng nổ bùng, nổ máy, nổ vang pháo nổ, sấm nổ, súng nổ

Nỗ

nỗ lực

Nở

gà nở, hoa nở, nảy nở, niềm nở, nức nở, sinh nở, sâu nở, nở mày nở mặt, nở mũi, nở nang, nở gan, nở nhụy khai hoa, nở nụ cuời, gà con mới nở.

Nỡ

chẳng nỡ, sao nỡ đành, nỡ lòng nào.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Debtor

(n) con nợ

Debtor

Con nợ

Từ điển phân tích kinh tế

debt

nợ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 debt /xây dựng/

nợ

 belly out, dilate

nở

 air blast

nổ

burst

nổ (mìn)

 burst /xây dựng/

nổ (mìn)

 cross bow /điện lạnh/

cái nỏ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

explode

nổ (mìn)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

No /nt/HOÁ/

[EN] No (nobelium)

[VI] nobeli, No

Nobelium /nt (No)/HOÁ/

[EN] nobelium (No)

[VI] nobeli, No

schmelzen /vi/ĐIỆN/

[EN] blow

[VI] nổ (cầu chì bảo vệ)

platzen /vi/CT_MÁY/

[EN] burst

[VI] nổ

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Nở

[EN] Bulking

[VI] Nở [sự]

[FR] Foisonnement

[VI] Sự tăng thể tích của đất khi thay đổi trạng thái (chủ yếu là độ ẩm, và nhiệt độ). Đất sét nhạy cảm với sự nở hơn là đất cát.

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

nổ /v/PHYSICS/

explode

nổ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

explosion

nổ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Nobelium,No

Nobeli, No

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

no

satt (a), gesättigt (a); tôi no rỗi ich bin satt; cho ăn no sättigen vi; ăn nosich satt essen

nơ

Schleife f, Litze f, Schnur f, Fliege f, Haarschleife f; nơ buộc tóc Haarschleife f; nơ hoa häng Rosette f nơtron (lý) Neutron n; bom na tron Neuttonenbombe f; sự phát tia nơ Neutronenstrahlung f

nó

er (pron.pers.), (G seiner, D ihm, A ihn), sie (pron, pers. giống cái' ), es (pron. pers giống trung)-, nó ỏ dãy er ist da; nó không có dãy er ist nicht dasein; VI việc nó seinethalben, seinetwegen

nó

1) (thổ ngữ) nichts (pron. ind.), gar nichts (pron. ind.), überhaupt nichts (pron. ind.); nó mới nicht Neues; nó khác nichts anderes; nó nhi' êu nicht mehr;

2) cái nó Pflock m, Zapfen m, Ofen m; nó diếu Pfeifenkopf m; Kopf m der Wasserpfeife;

3) Kolben m; nó ngô Maiskolben m

nở

1) (hoa) aufblühen vi, aufgehen vi, aufbrechen vi, blühen vi; hoa nở die Blume geht auf;

2) (gà, vịt...) aus dem Ei kriechen, schlüpfen vi; gà nở das Kücken schlüpft;

3) ívề gạo...) anschwellen vi, quellen vi, größer werden, zunehmen vi; gạo nở der Reis quillt;

4) (ca bắp) muskulös (a), muskelstark (a); ngực nở muskulöse Brust f;

5) (lý) gut entwickelt (a), Ausdeh- nungs- (a); ausdehnen vt; sự nở Ausdehnung f

nỢ

1) schuldig bleiben; Schuld f, rückständige Zahlung f; chủ nỢ Gläubiger m; con nỢ Schuldige m, f; mắc nỢ schuldig (a); schulden vt, Schulden haben, verschuldet sein; món nỢ Schuld f; món nỢ ctiông chất Schuldenberg m; thiếu nỢ schuldig (a); không thiếu nỢ schuldfrei (a); vay nỢ leihen vt, borgen vt;

2) (ngb) Pflicht f, Verpflichtung f, Schuldigkeit f; nỢ dời gesellschaftliche Verpflichtung f; nỢ nhà Pflicht f gegenüber der Familie nợ còn thiếu fällige Rente f

nỏ

1) cái nỏ Bogen m, Armbrust f, nỏ than heilige Armbrust f;

2) (khô) trocken (a), vertrocknet (a)

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

NO

[DE] Stickoxid

[EN] Nitrogen oxide

[VI] NO