Việt
bé
nhỏ
nỏ
chuông nhỏ
chuông liệu nhỏ
Sửa chữa nhỏ
vừa và lớn
Anh
small
medium and heavy repairs
Đức
klein
Klein-
A small apartment in Lausanne for some period of time.
Một thời gian dài ở một căn hộ nhỏ tại Lausane.
And so, on this day in the small library, the young man remains.
Thế là ngày hôm ấy chàng trai ở lại trong căn phòng nhỏ của thư viện.
Then, in a small town in Italy, the first mechanical clock was built.
Rồi thì chiếc đồng hồ cơ khí đầu tiên được chế tạo tại một thị trấn ở Ý.
Einstein and Besso sit in a small fishing boat at anchor in the river.
Einstein và Besso ngồi trong một chiếc thuyền câu bỏ neo trên sông.
A small red skiff passes by, making waves, and the fishing boat bobs up and down.
Một chiếc xuồng chèo qua làm gợn sóng, khiếc chiếc thuyền câu của họ tròng trành.
Small,medium and heavy repairs
Sửa chữa nhỏ, vừa và lớn
Small, medium and heavy repairs
bé, nhỏ
Klein- /pref/FOTO, B_BÌ/
[EN] small
[VI] nhỏ
chuông nhỏ, chuông liệu nhỏ
nhỏ, bé
bé, nỏ
model mổ hình nhi Mô hình bộ nbớ cửa họ bộ xử lý Intel 80 X 86. Mô bình nhỏ chi cho phép 64 kilobyte (KB) đối VỚI mẫ và chỉ 64 KB đối VỚI dữ Hậu
ad. little in size or amount; few in number; not important; opposite large