TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

small

bé

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nỏ 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chuông nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chuông liệu nhỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Sửa chữa nhỏ

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

vừa và lớn

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

small

small

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

medium and heavy repairs

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

small

klein

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Klein-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A small apartment in Lausanne for some period of time.

Một thời gian dài ở một căn hộ nhỏ tại Lausane.

And so, on this day in the small library, the young man remains.

Thế là ngày hôm ấy chàng trai ở lại trong căn phòng nhỏ của thư viện.

Then, in a small town in Italy, the first mechanical clock was built.

Rồi thì chiếc đồng hồ cơ khí đầu tiên được chế tạo tại một thị trấn ở Ý.

Einstein and Besso sit in a small fishing boat at anchor in the river.

Einstein và Besso ngồi trong một chiếc thuyền câu bỏ neo trên sông.

A small red skiff passes by, making waves, and the fishing boat bobs up and down.

Một chiếc xuồng chèo qua làm gợn sóng, khiếc chiếc thuyền câu của họ tròng trành.

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Small,medium and heavy repairs

Sửa chữa nhỏ, vừa và lớn

Small, medium and heavy repairs

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

small

bé, nhỏ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klein- /pref/FOTO, B_BÌ/

[EN] small

[VI] nhỏ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

small

chuông nhỏ, chuông liệu nhỏ

small

nhỏ, bé

Từ điển toán học Anh-Việt

small

bé, nỏ 

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

klein

small

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

small

model mổ hình nhi Mô hình bộ nbớ cửa họ bộ xử lý Intel 80 X 86. Mô bình nhỏ chi cho phép 64 kilobyte (KB) đối VỚI mẫ và chỉ 64 KB đối VỚI dữ Hậu

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

small

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

small

small

ad. little in size or amount; few in number; not important; opposite large