TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

er

ecbi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Er

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pron pens sein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

D ihm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

A ihn nó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anh ấy. thằng ắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổng ấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác ấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú ấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cậu ắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ổng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anh ta

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông ấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nó.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách dược chỉ:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hoàn thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két qủa đạt được: erkämpfen xâm chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trạng thái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erbium Ecbi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Europa -Rat hội đồng châu Âu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lấy can đảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu hết can đảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ xâm chiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đi chinh phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành tựu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành quả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành tích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hoặc động vật thuộc giông đực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chân động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

run

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

run lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật nẩy mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật bắn người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nối đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòng điện tiếp đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuế phụ thu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoa học lao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiếu sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự soi sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giải thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giảng giải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự được làm sáng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người Eritrea

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhận ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhìn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hiểu biết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhận thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhận diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhận dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả vờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vờ vĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vờ vịt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả đò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

er

Er

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

er

Er

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Transportvorgänge im ER.

Quá trình vận chuyển trong ER.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

wenn er davon trinkt, so wird er wieder gesund:

Nếu nhà vua uống nước ấy chắc chắn sẽ bình phục.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er hat nie gesagt, daß er ihn liebte.

Ông chưa từng nói rằng mình thương cha.

Er spricht mit Leuten, aber er kennt sie nicht.

Về già người ta không quên biết họ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Er kann sich zersetzen, ohne dass er schmilzt. Er zersetzt sich unter Verdampfung.

Có thể tự phân hủy dưới trạng thái bốc hơi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dieser Hund ist ein Er

con gà này là gà trống. 3 Er = Erbium (Ecbi). er-: tiền tố ghép với động từ để chỉ sự việc đã kết thúc tốt đẹp, đã hoàn thành, ví dụ: ersingen, erspurten.

die vorbeifahrende Straßenbahn ließ das Haus erbeben

tàu điện chạy qua khiến căn nhà bị rung chuyển.

sie erbebte bei diesem Anblick

bà ta run bắn người lên khi nhìn thấy cảnh tượng ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Er /man.nung, die; -/

sự lấy can đảm; sự thu hết can đảm;

Er /0.be.rin, die; -, -nen/

(nam, nữ) kẻ xâm chiếm; người đi chinh phục;

Er /run. gen.schäft [er’roijanfaft], die; -, -en/

thành tựu; thành quả; thành tích;

Er /der; -, -s (ugs.)/

người hoặc động vật thuộc giông đực;

dieser Hund ist ein Er : con gà này là gà trống. 3 Er = Erbium (Ecbi). er-: tiền tố ghép với động từ để chỉ sự việc đã kết thúc tốt đẹp, đã hoàn thành, ví dụ: ersingen, erspurten.

er /be.ben (sw. V.; ist)/

rung động; chân động; rung chuyển;

die vorbeifahrende Straßenbahn ließ das Haus erbeben : tàu điện chạy qua khiến căn nhà bị rung chuyển.

er /be.ben (sw. V.; ist)/

run; run lên; giật nẩy mình; giật bắn người;

sie erbebte bei diesem Anblick : bà ta run bắn người lên khi nhìn thấy cảnh tượng ấy.

Er /dung, die; -, -en/

sự nối đất; sự tiếp đất;

Er /dung, die; -, -en/

dòng điện tiếp đất;

Er /gân. zungs.ab.ga.be, die (Steuerw.)/

thuế phụ thu;

er /go.no. misch (Adj.)/

(thuộc) khoa học lao động;

Er /hel.lung, die; -, -en (PI. selten)/

sự chiếu sáng; sự soi sáng;

Er /hel.lung, die; -, -en (PI. selten)/

sự giải thích; sự giảng giải; sự được làm sáng tỏ;

er /der; -s, -/

người Eritrea;

Er /ken.nung, die; -/

sự nhận ra; sự nhìn ra;

Er /ken.nung, die; -/

sự hiểu biết; sự nhận thức;

Er /ken.nung, die; -/

sự nhận diện; sự nhận dạng;

er /küns.teln [er'kYnstolt] (sw. V.; hat) (abwer tend)/

giả vờ; vờ vĩnh; vờ vịt; giả đò; giả bộ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er

pron pens (G seiner, (cỗ) sein, D ihm, A ihn) nó, anh ấy. thằng ắy, ổng ấy, bác ấy, chú ấy, cậu ắy, ảnh, ổng.

er /(pron)/

anh ta, ông ấy, nó.

er /= (không/

1. sự hoàn thành, kết thúc; erbáuen xây xong; 2. két qủa đạt được: erkämpfen xâm chiếm; 3. trạng thái (khi tạo động từ từ tính từ); erkranken ôm.

Er

Erbium (hóa) Ecbi.

ER

Europa -Rat hội đồng châu Âu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Er /nt/HOÁ/

[EN] Er (erbium)

[VI] ecbi, Er