TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giật nẩy mình

giật mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật nẩy mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

run

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

run lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật bắn người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật chồm lên vì sợ hãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rùng mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật bắn mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giật nẩy mình

hochschrecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschrecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erzittern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie erbebte bei diesem Anblick

bà ta run bắn người lên khi nhìn thấy cảnh tượng ấy.

er schreckte/schrak aus dem Schlaf auf

hắn giật mình bật dậy trong khi đang ngủ.

der Boden erzitterte unter seinen Schritten

nền nhà rung lên dưới bước chân của hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochschrecken /(st u. SW. V.; schreckt/(veral- tend:) schrickt hoch, schreckte/schrak hoch, ist hochgeschreckt)/

giật mình; giật nẩy mình ( 2 aufschrecken);

er /be.ben (sw. V.; ist)/

run; run lên; giật nẩy mình; giật bắn người;

bà ta run bắn người lên khi nhìn thấy cảnh tượng ấy. : sie erbebte bei diesem Anblick

aufschrecken /(unr. V.; schreckl/(veraltend:) schrickt auf, schreckte/schTak auf, ist aufge schreckt)/

giật mình; giật nẩy mình; bật chồm lên vì sợ hãi;

hắn giật mình bật dậy trong khi đang ngủ. : er schreckte/schrak aus dem Schlaf auf

erzittern /(sw. V.; ist)/

rung lên; rung động; run lên; giật mình; rùng mình; giật bắn mình; giật nẩy mình;

nền nhà rung lên dưới bước chân của hắn. : der Boden erzitterte unter seinen Schritten