hochschrecken /(st u. SW. V.; schreckt/(veral- tend:) schrickt hoch, schreckte/schrak hoch, ist hochgeschreckt)/
giật mình;
giật nẩy mình ( 2 aufschrecken);
er /be.ben (sw. V.; ist)/
run;
run lên;
giật nẩy mình;
giật bắn người;
bà ta run bắn người lên khi nhìn thấy cảnh tượng ấy. : sie erbebte bei diesem Anblick
aufschrecken /(unr. V.; schreckl/(veraltend:) schrickt auf, schreckte/schTak auf, ist aufge schreckt)/
giật mình;
giật nẩy mình;
bật chồm lên vì sợ hãi;
hắn giật mình bật dậy trong khi đang ngủ. : er schreckte/schrak aus dem Schlaf auf
erzittern /(sw. V.; ist)/
rung lên;
rung động;
run lên;
giật mình;
rùng mình;
giật bắn mình;
giật nẩy mình;
nền nhà rung lên dưới bước chân của hắn. : der Boden erzitterte unter seinen Schritten