TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giật bắn mình

giật bắn mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rùng minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

run lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rùng mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật nẩy mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi chệnh choạng vè phía sau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật nảy mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

giật bắn mình

zusammenjzucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erzittern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurücktaumeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Boden erzitterte unter seinen Schritten

nền nhà rung lên dưới bước chân của hắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zurücktaumeln /vi (/

1. đi chệnh choạng vè phía sau; 2. giật bắn mình, giật nảy mình (vì sợ hãi); zurück

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenjzucken /(sw. V.; ist)/

rùng minh; giật bắn mình;

erzittern /(sw. V.; ist)/

rung lên; rung động; run lên; giật mình; rùng mình; giật bắn mình; giật nẩy mình;

nền nhà rung lên dưới bước chân của hắn. : der Boden erzitterte unter seinen Schritten