Việt
rung lên
rung động
run lên
giật mình
rùng mình
giật bắn mình
giật nẩy mình
Đức
erzittern
Die nadelförmigen Blätter einer Lärche hinter dem Museum erzittern leicht, als ein sanfter Wind durch den Baum weht.
Những chiếc lá hình kim của một cây thong phía sau Viện Bảo tàng khẽ rung khi một làn gió nhẹ thoáng qua.
der Boden erzitterte unter seinen Schritten
nền nhà rung lên dưới bước chân của hắn.
erzittern /(sw. V.; ist)/
rung lên; rung động; run lên; giật mình; rùng mình; giật bắn mình; giật nẩy mình;
der Boden erzitterte unter seinen Schritten : nền nhà rung lên dưới bước chân của hắn.