TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rung lên

rung lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

run

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

run lêri

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật nảy mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật bắn lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

run lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rùng mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật bắn mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật nẩy mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rung lên

zusammenschaudern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

* schauem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erzittern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch das Aufschlagen der Ankerplatte auf den Magnetkern (Aufschlaghorn) gerät der mit der Membran verbundene Schwingungsteller in Schwingungen.

Qua va đập của đĩa hút lên trên lõi nam châm (còi đập), đĩa rung nối với màng rung bị rung lên.

Das klopfende oder oft auch klingelnde Geräusch im Motor entsteht durch Stoßwellen, die von den verschiedenen Zündkernen ausgelöst werden und dabei einzelne Motorbauteile in Schwingungen ver­ setzen.

Tạp âm leng keng hay tiếng ồn (tiếng khua) trong động cơ sinh ra do những luồng sóng xung được kích hoạt bởi những tâm lửa khác nhau khiến từng bộ phận của động cơ bị rung lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Boden erzitterte unter seinen Schritten

nền nhà rung lên dưới bước chân của hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erzittern /(sw. V.; ist)/

rung lên; rung động; run lên; giật mình; rùng mình; giật bắn mình; giật nẩy mình;

nền nhà rung lên dưới bước chân của hắn. : der Boden erzitterte unter seinen Schritten

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenschaudern,* schauem /vi (s)/

run, rung, run lêri, rung lên, rung động, giật nảy mình, giật bắn lên;