hochschrecken /(st u. SW. V.; schreckt/(veral- tend:) schrickt hoch, schreckte/schrak hoch, ist hochgeschreckt)/
giật mình;
giật nẩy mình ( 2 aufschrecken);
zusammenfahren /(st. V.)/
(ist) giật mình;
rùng mình;
co rúm lại (rì hoảng sợ);
fahren /[’fairan] (st. V.)/
(ist) giật mình;
bật dậy;
cử động vội vàng;
giật mình ngồi bật dậy trên giường : erschrocken aus dem Bett fahren mặc nhanh quần áo : in die Kleider fahren hắn nhảy nhổm lên : er fuhr in die Höhe có chuyện gì xảy ra với mày thế? 1 : was ist denn in dich gefah ren?
aufschrecken /(unr. V.; schreckl/(veraltend:) schrickt auf, schreckte/schTak auf, ist aufge schreckt)/
giật mình;
giật nẩy mình;
bật chồm lên vì sợ hãi;
hắn giật mình bật dậy trong khi đang ngủ. : er schreckte/schrak aus dem Schlaf auf
zucken /(sw. V.)/
(hat) giật mình;
rùng mình;
nhún vai;
cử động đột ngột;
giật mạnh thình lình;
: mit den Achseln/Schul- tern
erzittern /(sw. V.; ist)/
rung lên;
rung động;
run lên;
giật mình;
rùng mình;
giật bắn mình;
giật nẩy mình;
nền nhà rung lên dưới bước chân của hắn. : der Boden erzitterte unter seinen Schritten