zusammenfahren /(st. V.)/
(ist) giật mình;
rùng mình;
co rúm lại (rì hoảng sợ);
schaudem /(sw. V.; hat)/
cảm thấy lạnh đọc sông lưng;
rùng mình;
họ rùng mình vì sợ hãi : sie schaudern vor Angst ) jmdn./(auch:) jmdm. schaudert [es] bei, vor etw.: người nào cảm thấy rùng mình trước điều gì. : (meist unpers.
frostelli /[’froestoln] (sw. V.; hat)/
rùng mình;
nổi gai ốc;
ớn lạnh;
nổi gai ốc vì sợ. : vor Angst frösteln
grieseln /(sw. V.; hat) (nordd.)/
rùng mình;
nổi ổc;
nổi da gà;
run (vì sợ, vì lạnh V V );
schauern /(sw. V.; hat) (selten)/
kinh hoàng;
rùng mình;
cảm thấy rợn người;
nó cảm thấy rợn người VI kinh sợ : er schauerte vor Entsetzen chúng tôi rùng mình. : es schauerte uns
zucken /(sw. V.)/
(hat) giật mình;
rùng mình;
nhún vai;
cử động đột ngột;
giật mạnh thình lình;
: mit den Achseln/Schul- tern
erzittern /(sw. V.; ist)/
rung lên;
rung động;
run lên;
giật mình;
rùng mình;
giật bắn mình;
giật nẩy mình;
nền nhà rung lên dưới bước chân của hắn. : der Boden erzitterte unter seinen Schritten