Việt
giật mình
rùng mình
giật
co giật
sự giật mình
sự rùng mình
sự giật giật
Đức
Zuckung
die letzten Zuckung en einer Sache
giãy chét.
Zuckung /die; -en/
sự giật mình; sự rùng mình; sự giật giật;
Zuckung /f =, -en/
sự] giật mình, rùng mình, giật, co giật; (y) [chúng, cơn] động kinh, co giật; (ỏ trẻ em) sài kinh; die letzten Zuckung en einer Sache giãy chét.