Việt
nhún vai
giật mình
rùng mình
cử động đột ngột
giật mạnh thình lình
sự nhún vai
cái nhún vai
Đức
die Achseln zucken
mit den Schultern zucken
zucken
Achselzucken
Einstein zuckt mit den Achseln, fast ein wenig verlegen.
Einstein nhún vai, gần như hơi bối rối.
Einstein shrugs his shoulders, almost embarrassed.
mit den Achseln/Schul- tern
zucken /(sw. V.)/
(hat) giật mình; rùng mình; nhún vai; cử động đột ngột; giật mạnh thình lình;
: mit den Achseln/Schul- tern
Achselzucken /das; -s/
sự nhún vai; cái nhún vai (kurzes Hochziehen der Schultern);
die Achseln zucken, mit den Schultern zucken