TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhún vai

nhún vai

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rùng mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cử động đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật mạnh thình lình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự nhún vai

sự nhún vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái nhún vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhún vai

die Achseln zucken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mit den Schultern zucken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự nhún vai

Achselzucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Einstein zuckt mit den Achseln, fast ein wenig verlegen.

Einstein nhún vai, gần như hơi bối rối.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Einstein shrugs his shoulders, almost embarrassed.

Einstein nhún vai, gần như hơi bối rối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit den Achseln/Schul- tern

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zucken /(sw. V.)/

(hat) giật mình; rùng mình; nhún vai; cử động đột ngột; giật mạnh thình lình;

: mit den Achseln/Schul- tern

Achselzucken /das; -s/

sự nhún vai; cái nhún vai (kurzes Hochziehen der Schultern);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhún vai

die Achseln zucken, mit den Schultern zucken