TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giật mạnh thình lình

giật mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rùng mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhún vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cử động đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật mạnh thình lình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái giật mạnh thình lình

cái giật mạnh thình lình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái xốc mạnh thình lình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú đẩy mạnh thình lình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú thúc mạnh thình lình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú giật cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giật mạnh thình lình

zucken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái giật mạnh thình lình

Ruck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit den Achseln/Schul- tern

plötzlich gab es einen Ruck

đột nhiên có cú giật đột ngột

ohne den geringsten Ruck anfahren

nhẹ nhàng lăn bánh

sich (Dativ) [innerlich] einen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zucken /(sw. V.)/

(hat) giật mình; rùng mình; nhún vai; cử động đột ngột; giật mạnh thình lình;

: mit den Achseln/Schul- tern

Ruck /[rok], der; -[e]s, -e/

cái giật mạnh thình lình; cái xốc mạnh thình lình; cú đẩy mạnh thình lình; cú thúc mạnh thình lình; cú giật cục;

đột nhiên có cú giật đột ngột : plötzlich gab es einen Ruck nhẹ nhàng lăn bánh : ohne den geringsten Ruck anfahren : sich (Dativ) [innerlich] einen