Ruck /[rok], der; -[e]s, -e/
cái giật mạnh thình lình;
cái xốc mạnh thình lình;
cú đẩy mạnh thình lình;
cú thúc mạnh thình lình;
cú giật cục;
đột nhiên có cú giật đột ngột : plötzlich gab es einen Ruck nhẹ nhàng lăn bánh : ohne den geringsten Ruck anfahren : sich (Dativ) [innerlich] einen