er /be.ben (sw. V.; ist)/
run;
run lên;
giật nẩy mình;
giật bắn người;
bà ta run bắn người lên khi nhìn thấy cảnh tượng ấy. : sie erbebte bei diesem Anblick
erzittern /(sw. V.; ist)/
rung lên;
rung động;
run lên;
giật mình;
rùng mình;
giật bắn mình;
giật nẩy mình;
nền nhà rung lên dưới bước chân của hắn. : der Boden erzitterte unter seinen Schritten