TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

run lên

run

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

run lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rung động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật nẩy mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật bắn người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rùng mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật bắn mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật nảy mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giật bắn lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấn động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rung chuyển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

run lên

er

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erzittern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erbeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Als sie den Spiegel so reden hörte, zitterte und bebte sie vor Zorn. ,Schneewittchen soll sterben," rief sie, "und wenn es mein eigenes Leben kostet!"

Nghe gương như vậy toàn thân mụ run lên vì tức giận, mụ thét lên:- Bạch Tuyết, mày phải chết, dù tao có mất mạng cũng cam lòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie erbebte bei diesem Anblick

bà ta run bắn người lên khi nhìn thấy cảnh tượng ấy.

der Boden erzitterte unter seinen Schritten

nền nhà rung lên dưới bước chân của hắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erbeben /vi (s)/

run, rung, run lên, rung động, giật nảy mình, giật bắn lên, chấn động, rung chuyển.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er /be.ben (sw. V.; ist)/

run; run lên; giật nẩy mình; giật bắn người;

bà ta run bắn người lên khi nhìn thấy cảnh tượng ấy. : sie erbebte bei diesem Anblick

erzittern /(sw. V.; ist)/

rung lên; rung động; run lên; giật mình; rùng mình; giật bắn mình; giật nẩy mình;

nền nhà rung lên dưới bước chân của hắn. : der Boden erzitterte unter seinen Schritten