Việt
run
rung
run lên
rung động
giật nảy mình
giật bắn lên
chấn động
rung chuyển.
Đức
erbeben
erbeben /vi (s)/
run, rung, run lên, rung động, giật nảy mình, giật bắn lên, chấn động, rung chuyển.