Việt
run
rung
run lêri
rung lên
rung động
giật nảy mình
giật bắn lên
run lên
chấn động
rung chuyển.
Đức
zusammenschaudern
* schauem
erbeben
zusammenschaudern,* schauem /vi (s)/
run, rung, run lêri, rung lên, rung động, giật nảy mình, giật bắn lên;
erbeben /vi (s)/
run, rung, run lên, rung động, giật nảy mình, giật bắn lên, chấn động, rung chuyển.