Việt
cảm thấy lạnh đọc sông lưng
rùng mình
Đức
schaudem
sie schaudern vor Angst
họ rùng mình vì sợ hãi
(meist unpers.
) jmdn./(auch:) jmdm. schaudert [es] bei, vor etw.: người nào cảm thấy rùng mình trước điều gì.
schaudem /(sw. V.; hat)/
cảm thấy lạnh đọc sông lưng; rùng mình;
họ rùng mình vì sợ hãi : sie schaudern vor Angst ) jmdn./(auch:) jmdm. schaudert [es] bei, vor etw.: người nào cảm thấy rùng mình trước điều gì. : (meist unpers.