TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schauern

rét run

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạnh run

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rùng mình ớn lạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kinh hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rùng mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy rợn người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưa rào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schauern

schauern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er schauerte vor Kälte

anh ta rùng mình vì lạnh

(auch unpers.

) ihn/ihm schauerte: anh ta lạnh run.

er schauerte vor Entsetzen

nó cảm thấy rợn người VI kinh sợ

es schauerte uns

chúng tôi rùng mình.

es schauert

trời đổ cơn mưa ráo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schauern /(sw. V.; hat) (selten)/

rét run; lạnh run; rùng mình ớn lạnh (frösteln);

er schauerte vor Kälte : anh ta rùng mình vì lạnh (auch unpers. : ) ihn/ihm schauerte: anh ta lạnh run.

schauern /(sw. V.; hat) (selten)/

kinh hoàng; rùng mình; cảm thấy rợn người;

er schauerte vor Entsetzen : nó cảm thấy rợn người VI kinh sợ es schauerte uns : chúng tôi rùng mình.

schauern /(sw. V.; hat) (selten)/

(unpers ) mưa rào;

es schauert : trời đổ cơn mưa ráo.