schauern /(sw. V.; hat) (selten)/
rét run;
lạnh run;
rùng mình ớn lạnh (frösteln);
er schauerte vor Kälte : anh ta rùng mình vì lạnh (auch unpers. : ) ihn/ihm schauerte: anh ta lạnh run.
schauern /(sw. V.; hat) (selten)/
kinh hoàng;
rùng mình;
cảm thấy rợn người;
er schauerte vor Entsetzen : nó cảm thấy rợn người VI kinh sợ es schauerte uns : chúng tôi rùng mình.
schauern /(sw. V.; hat) (selten)/
(unpers ) mưa rào;
es schauert : trời đổ cơn mưa ráo.