TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rùng mình ớn lạnh

rét run

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạnh run

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rùng mình ớn lạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rùng mình ớn lạnh

schauern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er schauerte vor Kälte

anh ta rùng mình vì lạnh

(auch unpers.

) ihn/ihm schauerte: anh ta lạnh run.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schauern /(sw. V.; hat) (selten)/

rét run; lạnh run; rùng mình ớn lạnh (frösteln);

anh ta rùng mình vì lạnh : er schauerte vor Kälte ) ihn/ihm schauerte: anh ta lạnh run. : (auch unpers.