Fieberschauer /m -s, =/
sự] rét run, lạnh run; Fieber
Frösteln /n -s/
sự] rét run, lạnh run.
Schüttelfrost /m-es, -froste/
sự] rét run, lạnh run.
Frostschauder /m -s, =/
sự] rét run, run vì sót, run vì xúc động.
schauern I /vi/
run run, run rẩy, rung rinh, rét run, run sợ.
schaudern /vi/
1. rét run; 2. khiếp sợ, khiép đảm, hoảng sợ, kinh hoảng, kinh hoàng, kinh hãi, hoảng hốt.
Frost /m -es,/
m -es, Fröste [cơn, trận] rét buốt, lạnh buốt, giá lạnh, băng giá; 2. [sự] rét run, lạnh run; 3. [sự] lạnh lẽo, nguội lạnh.