schockiert /a/
ngạc nhiên, kinh ngạc, hoảng hốt, bực tức, khó chịu.
zurückschrecken
1 (part II zurückgeschreckt u zurückgeschrok- ken) vi (vor D) khiếp sợ, khiếp đảm, khoảng sợ, kinh hoàng, kinh hãi, hoảng hốt; II vt [làm]... sợ hãi, kinh sợ, khiếp sợ, hoảng SỢ; zurück