Horror /m -s/
sự, nỗi] khủng khiếp, kinh khủng, khiếp đảm, kinh hãi, lánh sợ.
Heidenangst /ỉ =/
ỉ = sự, mối] khủng khiếp, kinh khùng, khiếp đảm, kinh hãi, kinh hoảng; -
zurückschrecken
1 (part II zurückgeschreckt u zurückgeschrok- ken) vi (vor D) khiếp sợ, khiếp đảm, khoảng sợ, kinh hoàng, kinh hãi, hoảng hốt; II vt [làm]... sợ hãi, kinh sợ, khiếp sợ, hoảng SỢ; zurück
Schauder /m -s, =/
1. [sự] run, rung, rung rinh; rét run, lạnh run, rung động; Schauder erregen run; 2. [sự, nỗi] khủng khiếp, kinh khủng, khiếp đảm, kinh hãi, khiếp sợ, hoảng sợ, kinh hoảng, bi đát, bi thâm.