fieberhaft /(Adj.; -er, -este)/
xúc động mạnh;
đầy cảm xúc;
tief /er.schũt.tert (Adj.)/
cảm động sâu sắc;
xúc động mạnh;
betroffen /[ba'trofan] (Adj.)/
kinh ngạc;
khiếp đảm;
kinh hồn;
thất kinh;
xúc động mạnh (bestürzt, betteten, fassungslos, geschlagen, berührt);
cảm thấy choáng váng trước sự kiện gì. : im Innersten von etw. betroffen sein