Việt
cảm động sâu sắc
xúc động mạnh
xúc động sâu sắc
Đức
tief
tiefbewegt
tief /er.schũt.tert (Adj.)/
cảm động sâu sắc; xúc động mạnh;
tiefbewegt /(Adj.)/
cảm động sâu sắc; xúc động sâu sắc;