Việt
những triệu chứng đi kèm theo cơn sô't
bồn chồn
hốì hả
xúc động mạnh
đầy cảm xúc
Anh
Febrile :
Đức
Fieberhaft :
fieberhaft
Pháp
Fébrile:
fieberhaft /(Adj.; -er, -este)/
những triệu chứng đi kèm theo cơn sô' t;
bồn chồn; hốì hả;
xúc động mạnh; đầy cảm xúc;
[EN] Febrile :
[FR] Fébrile:
[DE] Fieberhaft :
[VI] liên quan đến sốt.