Việt
1 vi khiếp sợ
khiếp đảm
khoảng sợ
kinh hoàng
kinh hãi
hoảng hốt
ngăn cản
ngăn chặn
làm sợ hãi
Đức
zurückschrecken
zurückschrecken /(sw. V.; hat) (seltener)/
ngăn cản; ngăn chặn; làm sợ hãi (và từ bỏ ý định);
1 (part II zurückgeschreckt u zurückgeschrok- ken) vi (vor D) khiếp sợ, khiếp đảm, khoảng sợ, kinh hoàng, kinh hãi, hoảng hốt; II vt [làm]... sợ hãi, kinh sợ, khiếp sợ, hoảng SỢ; zurück